Có 2 kết quả:

斩而不奏 zhǎn ér bù zòu ㄓㄢˇ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄗㄡˋ斬而不奏 zhǎn ér bù zòu ㄓㄢˇ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄗㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to do sth and not report the fact (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to do sth and not report the fact (idiom)

Bình luận 0