Có 2 kết quả:
斩而不奏 zhǎn ér bù zòu ㄓㄢˇ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄗㄡˋ • 斬而不奏 zhǎn ér bù zòu ㄓㄢˇ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄗㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to do sth and not report the fact (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to do sth and not report the fact (idiom)
Bình luận 0